Thuật ngữ
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Chuẩn chất lượng (Quality Benchmark)
Chuyển mảnh nhựa thành phôi (Flake to Preform)
Cổ chai (Bottle Neck)
Cổ chai (Neck Finish)
Co ngót (Shrinkage)
Co rút khuôn (Mold Shrinkage)
Con lăn (Rollers)
Cửa phun nhựa (Injection Gate)
Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
Dán nhãn lệch (Misaligned labeling)
Dán nhãn nhiệt (Heat Transfer Labeling)
Dán nhãn trong khuôn (In-Mold Labeling – IML)
Danh sách sản phẩm yêu cầu
Không có sản phẩm nào trong danh sách yêu cầu.