Thuật ngữ
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Chi phí chung (Overhead Cost)
Chỉ số chất lượng (Quality Metric)
Chỉ số chống xâm nhập (Barrier Resistance Index)
Chỉ số dòng chảy nóng chảy (Melt Flow Index – MFI)
Chiết nóng (Hot Fill)
Chiết rót lạnh (Cold Fill)
Chiết rót ở nhiệt độ thường (Ambient Filling)
Chiết rót vô trùng (Aseptic Filling)
Chiều cao vòm đáy chai (Dome Height)
Chốt đẩy khuôn (Ejector Pin)
Chốt van (Valve Pin)
Chữ nổi (Embossing)