Thuật ngữ
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Vết hàn (Weld Line)
Vết nứt do uốn cong nhiều lần (Flex Crack)
Vị trí cửa nhựa (Gate Location)
Vòng cổ chai (Bottle Neck Ring)
Vòng cổ chai (Neck Ring)
Vòng cổ chai (Ring Neck)
Vòng định hướng (Orientation Ring)
Vòng đỡ hình chữ I (I-Beam Support Ring)
Vòng khóa (Locking Ring)
Vùng dán nhãn (Label Panel)
Vùng lõm (Recessed Area)
Xác nhận (Validation)