Thuật ngữ
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Acetaldehyde (AA)
Antimon (Sb)
Áp suất nổ chai ( Bottle burst pressure )
Áp suất thổi (Blow Pressure)
Ba vía (Flash)
Băng tải khí (Air Conveyor)
Bao bì (Packaging)
Bảo trì khuôn (Mold Maintenance)
Bề mặt hoàn thiện (Surface Finish)
Biến dạng (Deformation)
Biến dạng chậm (Creep)
Bộ gia nhiệt hồng ngoại (Infrared Heater)